Phiên âm : fàng xià hēi liǎn.
Hán Việt : phóng hạ hắc kiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將臉拉長, 而且臉色變得很難看。如:「他說別人可以, 可是別人說他, 他就會立刻放下黑臉。」